Thuốc chẹn beta là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị huyết áp cao, nhịp tim không đều, lo lắng và các bệnh lý khác.
Thuốc chẹn beta ngăn chặn tác dụng của epinephrine (adrenaline), và điều này khiến tim đập chậm hơn và làm giảm huyết áp của bạn.
Một số loại thực phẩm, thảo mộc và chất bổ sung cũng có thể hoạt động như “thuốc chẹn beta” tự nhiên bằng cách giúp giảm huyết áp một cách tự nhiên.
Chúng tôi khám phá 11 thuốc chẹn beta tự nhiên và những rủi ro khi sử dụng các chất thay thế tự nhiên này.
Thuốc chẹn beta điều trị gì?Thuốc chẹn beta có thể được kê đơn để điều trị nhiều bệnh lý như:
- Huyết áp cao (tăng huyết áp). Thuốc chẹn beta làm chậm nhịp tim và chặn các hormone khiến tim bơm nhanh hơn.
- Đau tim. Thuốc chẹn beta được sử dụng sau cơn đau tim để giúp làm chậm hoạt động của tim.
- Suy tim và đau ngực. Thuốc chẹn beta được kê đơn cho bệnh suy tim vì chúng làm giảm các hormone gây ra các triệu chứng suy tim.
- Nhịp tim bất thường (loạn nhịp tim). Mặc dù thuốc chẹn beta không phải là thuốc được lựa chọn đầu tiên, nhưng chúng có thể giúp làm chậm nhịp tim trong giai đoạn rối loạn nhịp tim.
- Cường giáp. Thuốc chẹn beta có thể được kê đơn để làm chậm nhịp tim do tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp).
- Sự lo ngại. Thuốc chẹn beta có thể được kê đơn ngoài nhãn hiệu đối với chứng lo âu để giúp giảm tác động ngắn hạn của adrenaline được giải phóng trong cơ thể do lo lắng.
- Đau nửa đầu. Thuốc chẹn beta có thể giúp kiểm soát một số tác nhân có thể dẫn đến chứng đau nửa đầu. Điều này có thể bao gồm huyết áp cao và các kích thích tố như adrenaline. Nghiên cứu cho thấy thuốc chẹn beta là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho chứng đau nửa đầu.
11 tùy chọn trình chặn beta tự nhiên
Một số loại thực phẩm, thảo mộc và chất bổ sung có thể hoạt động như "thuốc chẹn beta tự nhiên", hoạt động trong cơ thể như thuốc chẹn beta thường làm bằng cách giúp giảm viêm, giảm huyết áp, giảm lo lắng, v.v.
Thức ăn
1. Chất chống oxy hóa
Nhiều loại trái cây, rau và thực phẩm có nguồn gốc thực vật chứa chất chống oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các tình trạng viêm nhiễm và cũng có thể làm giảm huyết áp.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn thực phẩm có chứa chất chống oxy hóa, chẳng hạn như trái cây tươi và rau quả, có thể làm giảm mức huyết áp.
2. L-arginine
L-arginine là một axit amin giúp sản xuất oxit nitric (NO), có thể làm cho các mạch máu mở rộng và có thể giúp giảm huyết áp.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng lượng L-arginine tăng lên cũng có thể làm giảm chứng tăng huyết áp ở chuột. Các nguồn L-arginine bao gồm:
- thịt và gia cầm
- các loại hạt và hạt giống
- Các loại rau lá
3. Kali
Cung cấp đủ kali trong chế độ ăn uống có thể giúp giữ cho mức huyết áp thấp.
Nhiều người có thể nhận được nhiều hơn đủ lượng kali từ một chế độ ăn uống cân bằng. Các sản phẩm từ sữa ít béo, cá, chuối và khoai tây là một số nguồn cung cấp kali dồi dào.
Các loại thảo mộc
4. Tỏi (cây tỏi)
Tỏi có một lịch sử lâu đời được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chống viêm mạnh. Nó đã được nghiên cứu cho nhiều tình trạng, bao gồm huyết áp cao và bệnh tim.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỏi có thể làm giảm huyết áp đáng kể. Nó cũng có những lợi ích tương tự đối với các tình trạng khác mà thuốc chẹn beta điều trị, chẳng hạn như bệnh tim.
5. Cây táo gai (Crataegus sp.)
Một loại thảo mộc truyền thống của Trung Quốc, táo gai được sử dụng để điều trị các bệnh tim mạch.
Nghiên cứu cho thấy táo gai có thể có tác động tích cực đến huyết áp và nhịp tim, thậm chí có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của suy tim.
6. Rắn lục Ấn Độ (Rauwolfia serpentina)
Một chất bổ sung thảo dược truyền thống để điều trị tăng huyết áp, Rauwolfia chứa các dẫn xuất tryptophan được gọi là indole alkaloid.
Loại thảo mộc này có thể giúp giảm huyết áp bằng cách giảm khả năng cơ thể hấp thụ chất dẫn truyền thần kinh, norepinephrine, góp phần vào phản ứng chống hoặc bỏ chạy của cơ thể.
7. Gạo men đỏ (Monascus purpureus)
Một loại thảo dược bổ sung phổ biến cho bệnh tim mạch, men gạo đỏ có chứa các chất được gọi là monacolin. Đặc biệt, Monacolin K, hoạt động giống như statin (một loại thuốc làm giảm cholesterol) và là hợp chất được nghiên cứu nhiều nhất trong men gạo đỏ.
Trong một thử nghiệm lâm sàng từ năm 2015, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng hỗn hợp men gạo đỏ và dầu ô liu có thể cải thiện cấu hình lipid ở những người tham gia mắc hội chứng chuyển hóa.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng men gạo đỏ vì nó có thể có những tác dụng phụ tương tự như những tác dụng phụ do thuốc statin gây ra. Ngoài ra, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng mức độ monacolin trong gạo men đỏ có thể khác nhau, vì vậy không có cách nào để chắc chắn có bao nhiêu monacolin trong bất kỳ chất bổ sung men gạo đỏ riêng lẻ nào.
8. Barberry (Berberis vulgaris)
Barberry là một loại thảo dược truyền thống được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm nhiễm và tim mạch.
Trong các nghiên cứu trên động vật, barberry làm giảm huyết áp bằng cách giảm một số dấu hiệu viêm. Vì chứng viêm có liên quan đến tăng huyết áp, nên thanh việt quất có thể giúp giảm huyết áp.
Các chất bổ sung khác
9. Axit béo omega-3
Các axit béo này là các loại axit béo không bão hòa đa đã được nghiên cứu rộng rãi về vai trò của chúng đối với sức khỏe tim mạch và các lợi ích sức khỏe khác.
Những “chất béo lành mạnh” này có thể làm giảm huyết áp, cục máu đông, mảng bám và viêm nhiễm.
Một đánh giá cho thấy 16 nghiên cứu cho thấy EPA và DHA (2 loại omega-3 chính) có hiệu quả trong việc cải thiện chức năng tim mạch. Axit béo omega-3 cũng có thể giúp giảm các triệu chứng lo lắng.
10. CoQ10 (coenzyme Q10)
Hợp chất quan trọng này đóng một vai trò trong việc sản xuất năng lượng và bảo vệ chống oxy hóa. Mức độ thấp của CoQ10 có liên quan đến các bệnh khác nhau, bao gồm cả bệnh tim.
Một nghiên cứu trên động vật từ năm 2016 cho thấy bổ sung CoQ10 có thể cải thiện huyết áp ở chuột tăng huyết áp.
11. Magiê
Một khoáng chất thiết yếu cần thiết cho quá trình trao đổi chất như co cơ và điều hòa hệ thần kinh, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng mức magiê thấp có thể dẫn đến huyết áp cao.
Bổ sung magiê cũng có thể giúp giảm mức độ lo lắng.
Có rủi ro khi dùng thuốc chẹn beta tự nhiên không?
Nhiều loại thực phẩm có chức năng như thuốc chẹn beta tự nhiên làm như vậy bằng cách giảm huyết áp và tăng cường sức khỏe tim mạch.
Có rất ít rủi ro khi ăn nhiều trái cây, rau xanh và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, vì vậy hãy thoải mái kết hợp nhiều loại trái cây này vào chế độ ăn uống của bạn.
Ngoài ra, hầu hết các loại vitamin và khoáng chất có thể được tiêu thụ một cách an toàn như một phần của vitamin tổng hợp hàng ngày. Tuy nhiên, một số chất bổ sung thảo dược có thể tương tác tiêu cực với thuốc. Điều quan trọng là phải hỏi ý kiến bác sĩ của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ chất bổ sung vitamin hoặc thảo dược nào, đặc biệt nếu bạn đang dùng thuốc theo toa.
Vì sự an toàn của bản thân, bạn không bao giờ được ngừng dùng thuốc chẹn beta theo đơn hoặc các phương pháp điều trị khác mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Nói chuyện với bác sĩ của bạn về dinh dưỡng và thay đổi lối sống có thể giúp giảm huyết áp của bạn một cách tự nhiên. Theo thời gian, cả hai bạn có thể cảm thấy thoải mái khi giảm hoặc ngừng thuốc chẹn beta của mình.
Mang đi
Thuốc chẹn beta là một loại thuốc thường được kê đơn cho các tình trạng như huyết áp cao và lo lắng. Chúng hoạt động bằng cách giảm tác động của các hormone chiến đấu hoặc bay lên tim.
Thuốc chẹn beta tự nhiên hoạt động theo cách tương tự bằng cách giảm huyết áp.
Nhiều loại thuốc chẹn beta tự nhiên này cũng có thể cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể của bạn. Cân nhắc ăn nhiều hơn hoặc bổ sung các lựa chọn tự nhiên này.
Đối với bất kỳ thay đổi chế độ ăn uống mới nào, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước.