Thuốc chống trầm cảm là gì?
Thuốc chống trầm cảm là lựa chọn hàng đầu để điều trị chứng rối loạn trầm cảm nặng (MDD), theo hướng dẫn của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ. Chúng cũng có thể giúp điều trị các tình trạng lo âu, bao gồm cả chứng rối loạn lo âu tổng quát.
Có nhiều loại thuốc chống trầm cảm khác nhau, dựa trên cách chúng hoạt động trong não. Một số tốt hơn để điều trị các tình trạng và triệu chứng nhất định. Nhưng tất cả chúng đều đi kèm với các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Nói chung, mỗi loại gây ra các tác dụng phụ hơi khác nhau, nhưng vẫn có thể có một số phương sai trong một loại duy nhất.
Mọi người cũng có thể phản ứng khác nhau với thuốc chống trầm cảm. Một số người có thể không có tác dụng phụ đáng lo ngại, trong khi những người khác có thể có một hoặc nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Đây là lý do tại sao bạn có thể cần thử một vài loại thuốc khác nhau trước khi tìm thấy loại thuốc phù hợp.
Dưới đây là tổng quan về các loại thuốc chống trầm cảm chính và một số tác dụng phụ thường liên quan đến chúng. Nếu bạn dùng một loại nhất định, bạn có thể sẽ không gặp phải tất cả các tác dụng phụ liên quan đến nó. Bạn cũng có thể gặp các tác dụng phụ khác, bao gồm một số tác dụng phụ nghiêm trọng, không được liệt kê ở đây.
Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI)
SSRI ảnh hưởng đến serotonin, là chất dẫn truyền thần kinh có vai trò trong nhiều thứ, bao gồm cả tâm trạng của bạn. Chất dẫn truyền thần kinh hoạt động như sứ giả hóa học trong cơ thể bạn.
Khi não của bạn tiết ra serotonin, một số trong số đó được sử dụng để giao tiếp với các tế bào khác và một số sẽ quay trở lại tế bào đã giải phóng nó. SSRIs làm giảm lượng serotonin quay trở lại tế bào đã giải phóng nó, để lại nhiều khả năng hơn trong não của bạn để giao tiếp với các tế bào khác.
Các chuyên gia không hoàn toàn chắc chắn về vai trò của serotonin đối với bệnh trầm cảm. Nhưng nhiều người tin rằng mức serotonin thấp là một yếu tố góp phần.
Thuốc chống trầm cảm SSRI bao gồm:
- citalopram (Celexa)
- escitalopram (Lexapro)
- paroxetine (Brisdelle, Paxil, Pexeva)
- fluoxetine (Prozac)
- fluvoxamine
- sertraline (Zoloft)
SSRI là lựa chọn phổ biến nhất để điều trị MDD, nhưng chúng cũng có thể giúp:
- Rối loạn lo âu lan toả
- rối loạn hoảng sợ
- rối loạn lo âu xã hội
- rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt
- Dẫn tới chấn thương tâm lý
- rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế
- nóng bừng
Các tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của SSRI bao gồm:
- đau đầu
- buồn nôn
- khó ngủ
- chóng mặt
- bệnh tiêu chảy
- suy nhược và mệt mỏi
- sự lo ngại
- đau dạ dày
- khô miệng
- các vấn đề tình dục như ham muốn tình dục thấp, rối loạn cương dương hoặc các vấn đề về xuất tinh
SSRIs có nhiều khả năng gây ra các phản ứng phụ về tình dục hơn một số thuốc chống trầm cảm. Chúng cũng có thể làm tăng cảm giác thèm ăn, có khả năng dẫn đến tăng cân.
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI)
Giống như SSRI, SNRI thường được sử dụng để điều trị MDD. Tương tự như SSRI, SNRI ngăn các tế bào trong não của bạn tái hấp thu một số chất dẫn truyền thần kinh. Điều này khiến chúng có nhiều khả năng giao tiếp với các tế bào khác hơn.
Trong trường hợp SNRIs, chất dẫn truyền thần kinh bị ảnh hưởng là serotonin và norepinephrine.
Thuốc chống trầm cảm SNRI bao gồm:
- desvenlafaxine (Khedezla, Pristiq)
- duloxetine (Cymbalta)
- levomilnacipran (Fetzima)
- milnacipran (Savella)
- venlafaxine (Effexor XR)
SNRI thường được sử dụng để điều trị trầm cảm, nhưng chúng cũng có thể giúp:
- tổn thương thần kinh do bệnh tiểu đường
- đau cơ xơ hóa
- Rối loạn lo âu lan toả
- nóng bừng
Các tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của SNRI bao gồm:
- đau đầu
- buồn nôn
- mất ngủ
- buồn ngủ
- khô miệng
- chóng mặt
- ăn mất ngon
- táo bón
- các vấn đề tình dục như ham muốn tình dục thấp, rối loạn cương dương hoặc các vấn đề về xuất tinh
- suy nhược và mệt mỏi
- đổ mồ hôi
SNRI có thể gây ra các phản ứng phụ về tình dục, nhưng không thường xuyên như SSRI. Một số người dùng SNRIs cũng có thể tăng cân, nhưng giảm cân phổ biến hơn.
Trong một số trường hợp, những người dùng SNRIs có thể nhận thấy huyết áp tăng lên.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs)
TCAs là một nhóm thuốc chống trầm cảm cũ hơn. Giống như SNRI, chúng giúp tăng mức độ norepinephrine và serotonin trong não của bạn. Nhưng chúng cũng làm giảm tác dụng của một chất dẫn truyền thần kinh khác được gọi là acetylcholine.
Tác động này lên acetylcholine làm tăng nguy cơ mắc một số tác dụng phụ. Do đó, các TCA thường chỉ được sử dụng nếu SSRI và SNRI không hoạt động tốt cho bạn.
Một số TCA phổ biến bao gồm:
- amitriptyline (Elavil)
- clomipramine (Anafranil)
- desipramine (Norpramin)
- doxepin
- imipramine (Tofranil)
- Nortriptyline (Pamelor)
Ngoài việc điều trị trầm cảm, nhiều TCA được sử dụng cho các bệnh lý khác, bao gồm:
- đau dây thần kinh do bệnh zona
- tổn thương thần kinh do bệnh tiểu đường
- rối loạn lo âu xã hội
- đau cơ xơ hóa
- đau nửa đầu
- đái dầm ở trẻ em
Các tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của TCA bao gồm:
- đau đầu
- khô miệng
- mờ mắt
- các vấn đề về tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng, buồn nôn và táo bón
- chóng mặt
- buồn ngủ
- khó ngủ
- vấn đề về trí nhớ
- mệt mỏi
- tăng cân
- các vấn đề tình dục như ham muốn tình dục thấp, rối loạn cương dương hoặc các vấn đề về xuất tinh
- khó đi tiểu
- nhịp tim nhanh
- đổ mồ hôi
Các tác dụng phụ của TCA tương tự như các tác dụng phụ của SSRI và SNRI, nhưng chúng có xu hướng xảy ra thường xuyên hơn và có thể gây khó chịu hơn.
TCA cũng có nhiều khả năng gây ra các tác dụng phụ nhất định, bao gồm:
- khô miệng
- mờ mắt
- táo bón
- khó đi tiểu
- tăng cân
- buồn ngủ
Trong một số trường hợp hiếm hoi, TCA cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm có thể liên quan đến tim, chẳng hạn như:
- huyết áp thấp khi đứng lên
- huyết áp cao
- nhịp tim bất thường hoặc rối loạn nhịp tim
Chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs)
Giống như TCA, MAOI là một nhóm thuốc cũ hơn. Ngày nay, chúng không được sử dụng phổ biến cho bệnh trầm cảm, nhưng nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn có thể đề xuất chúng nếu những người khác không giúp đỡ.
MAOIs hoạt động bằng cách ngăn cơ thể bạn phá vỡ một số chất dẫn truyền thần kinh. Điều này làm tăng mức serotonin, norepinephrine và dopamine.
Một số MAOI phổ biến bao gồm:
- isocarboxazid (Marplan)
- phenelzine (Nardil)
- tranylcypromine (Parnate)
- selegiline (Eldepryl, Emsam)
Ngoài bệnh trầm cảm, một số MAOI được sử dụng cho các bệnh chứng khác. Phenelzine và tranylcypromine đôi khi được sử dụng cho chứng rối loạn hoảng sợ và lo âu xã hội. Selegiline được sử dụng cho bệnh Parkinson.
Các tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của MAOI bao gồm:
- huyết áp thấp
- buồn nôn
- đau đầu
- buồn ngủ
- chóng mặt
- khô miệng
- tăng cân
- đau bụng
- sự hoang mang
- bệnh tiêu chảy
- sổ mũi
- các vấn đề tình dục như ham muốn tình dục thấp, rối loạn cương dương hoặc các vấn đề về xuất tinh
MAOIs có nhiều khả năng gây ra huyết áp thấp hơn các loại thuốc chống trầm cảm khác.Những loại thuốc này cũng có thể tương tác với thực phẩm có chứa tyramine và gây ra huyết áp cao nguy hiểm.
Thuốc đối kháng serotonin và chất ức chế tái hấp thu (SARI)
SARI còn được gọi là chất điều biến serotonin hoặc thuốc chống trầm cảm phenylpiperazine. Đôi khi chúng được coi là thuốc chống trầm cảm không điển hình vì chúng hoạt động khác nhau. SARI có thể giúp điều trị:
- Phiền muộn
- sự lo ngại
- rối loạn hoảng sợ
Giống như hầu hết các loại thuốc chống trầm cảm khác, SARI giúp tăng lượng serotonin có sẵn - và đôi khi là chất dẫn truyền thần kinh khác - trong não của bạn. Nhưng chúng làm như vậy theo những cách khác với các loại thuốc chống trầm cảm khác.
Một số SARI bao gồm:
- nefazodone
- trazodone (Oleptro)
Các tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của SARI bao gồm:
- buồn ngủ
- khô miệng
- đau đầu
- chóng mặt
- buồn nôn
- mệt mỏi
- nôn mửa
- mờ mắt
- bệnh tiêu chảy
- táo bón
- huyết áp thấp
- sự hoang mang
Nhiều người dùng SARIs bị buồn ngủ hoặc buồn ngủ. Điều này làm cho chúng trở thành một lựa chọn tốt cho những người bị chứng mất ngủ, đặc biệt nếu họ cũng bị trầm cảm.
Thuốc chống trầm cảm không điển hình
Một số thuốc chống trầm cảm chỉ đơn giản là không phù hợp với bất kỳ nhóm chính nào, thường là do cách chúng hoạt động. Chúng được gọi là thuốc chống trầm cảm không điển hình.
Bupropion (Wellbutrin)
Không giống như hầu hết các loại thuốc chống trầm cảm khác, bupropion không làm tăng serotonin. Thay vào đó, nó có tác dụng làm tăng norepinephrine và dopamine. Đôi khi nó được phân loại là chất ức chế tái hấp thu norepinephrine-dopamine.
Ngoài việc được sử dụng cho bệnh trầm cảm, bupropion còn được sử dụng để giúp mọi người bỏ thuốc lá.
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của bupropion bao gồm:
- khó ngủ
- đau đầu
- khó chịu hoặc kích động
- khô miệng
- táo bón
- ăn mất ngon
- giảm cân
- buồn nôn
- nôn mửa
- đổ mồ hôi
- chóng mặt
- sự lo ngại
So với các loại thuốc chống trầm cảm khác, bupropion ít gây tăng cân hơn. Trên thực tế, giảm cân là một tác dụng phụ phổ biến.
Bupropion cũng ít gây ra các vấn đề tình dục hơn. Do đó, đôi khi nó được kê đơn cùng với các loại thuốc chống trầm cảm khác để giảm tác dụng phụ về tình dục của chúng.
Nhưng nó có nhiều khả năng gây mất ngủ và lo lắng hơn một số loại thuốc chống trầm cảm khác. Trong một số trường hợp hiếm hoi, bupropion có thể gây co giật, đặc biệt là khi sử dụng với liều lượng cao.
Mirtazapine (Remeron)
Mirtazapine làm tăng tác dụng của norepinephrine, serotonin và dopamine trong não của bạn theo một cách khác với các thuốc chống trầm cảm khác. Đôi khi nó được phân loại là chất đối kháng serotonin đặc hiệu đối kháng noradrenergic.
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của mirtazapine bao gồm:
- buồn ngủ
- khô miệng
- tăng khẩu vị
- tăng cân
- cholesterol cao
- táo bón
- suy nhược và mệt mỏi
- chóng mặt
Giống như SARI, mirtazapine có thể gây buồn ngủ hoặc buồn ngủ. Do đó, mirtazapine có thể được sử dụng cho những người bị trầm cảm và khó ngủ.
Mirtazapine cũng có thể gây tăng cảm giác thèm ăn, dễ gây tăng cân hơn các loại thuốc chống trầm cảm khác.
Vilazodone (Viibryd)
Vilazodone làm tăng tác dụng của serotonin trong não theo những cách giống và khác với SSRI. Đôi khi nó được gọi là chất ức chế tái hấp thu chủ vận một phần serotonin.
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của vilazodone bao gồm:
- bệnh tiêu chảy
- buồn nôn
- chóng mặt
- khô miệng
- khó ngủ
- nôn mửa
Vilazodone ít gây tăng cân hơn nhiều loại thuốc chống trầm cảm khác, chẳng hạn như SSRIs và TCAs. Một số người dùng vilazodone có vấn đề về tình dục, chẳng hạn như ham muốn tình dục thấp hoặc rối loạn cương dương, nhưng điều này dường như ít phổ biến hơn với vilazodone so với SSRI và SNRI.
Vortioxetine (Trintellix)
Vortioxetine đôi khi được gọi là thuốc chống trầm cảm đa phương thức. Nó hoạt động giống như SSRI, nhưng có tác dụng bổ sung đối với mức serotonin.
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của vortioxetine bao gồm:
- các vấn đề tình dục, chẳng hạn như các vấn đề về cực khoái hoặc xuất tinh
- buồn nôn
- bệnh tiêu chảy
- chóng mặt
- khô miệng
- táo bón
- nôn mửa
Vortioxetine có nhiều khả năng gây ra tác dụng phụ về tình dục hơn nhiều loại thuốc chống trầm cảm khác. Nhưng nó ít có khả năng gây tăng cân hơn.
Biểu đồ so sánh tác dụng phụ
Biểu đồ dưới đây là sự so sánh chung về một số tác dụng phụ phổ biến hơn liên quan đến các loại thuốc chống trầm cảm khác nhau.
Khi sử dụng biểu đồ này, hãy ghi nhớ một số điều:
- Mọi người phản ứng khác nhau với thuốc chống trầm cảm, vì vậy bạn có thể có thêm các tác dụng phụ không được liệt kê ở đây.
- Bạn có thể sẽ không gặp phải mọi tác dụng phụ liên quan đến một loại thuốc chống trầm cảm cụ thể.
- Một số loại thuốc ít nhiều có khả năng gây ra một số tác dụng phụ nhất định. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn có thể cung cấp cho bạn thêm thông tin về các tác dụng phụ thường gặp liên quan đến các loại thuốc cụ thể trong mỗi nhóm.
- Một số tác dụng phụ có thể trở nên nhẹ hơn hoặc biến mất hoàn toàn theo thời gian khi cơ thể bạn quen với thuốc.
- Biểu đồ này chỉ bao gồm các tác dụng phụ thông thường. Một số thuốc chống trầm cảm có thể có ít tác dụng phụ hơn, nghiêm trọng hơn, bao gồm tăng ý nghĩ tự tử.
Suy nghĩ và hành vi tự sát có nguy cơ
Một số thuốc chống trầm cảm, bao gồm cả SSRI, có thể làm gia tăng ý nghĩ hoặc hành động tự sát. Nguy cơ này cao hơn ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên. Nó cũng cao hơn trong vài tháng đầu điều trị hoặc khi thay đổi liều lượng.
Bạn và các thành viên trong gia đình, người chăm sóc và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nên theo dõi bất kỳ thay đổi mới hoặc đột ngột nào trong tâm trạng, hành vi, suy nghĩ hoặc cảm xúc của bạn. Gọi cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào.
Phòng chống tự tử
Nếu bạn cho rằng ai đó có nguy cơ tự làm hại bản thân hoặc làm tổn thương người khác ngay lập tức:
- Gọi 911 hoặc số điện thoại khẩn cấp tại địa phương của bạn.
- Ở lại với người đó cho đến khi có sự trợ giúp.
- Bỏ súng, dao, thuốc hoặc những thứ khác có thể gây hại.
- Lắng nghe, nhưng không phán xét, tranh cãi, đe dọa hoặc la hét.
Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết đang cân nhắc tự tử, hãy nhận trợ giúp từ đường dây nóng ngăn chặn khủng hoảng hoặc tự tử. Hãy thử Đường dây nóng ngăn chặn tự tử quốc gia theo số 800-273-8255.
Điểm mấu chốt
Có nhiều loại thuốc chống trầm cảm. Mỗi loại đi kèm với danh sách các tác dụng phụ tiềm ẩn của riêng nó. Khi chọn và thử một loại thuốc chống trầm cảm, điều quan trọng là phải hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn, đặc biệt là khi bạn đã quen với các tác dụng phụ của thuốc.
Trước khi bắt đầu dùng bất kỳ loại thuốc mới nào, hãy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về bất kỳ loại thuốc nào khác mà bạn dùng, bao gồm thuốc không kê đơn và chất bổ sung thảo dược, chẳng hạn như St. John’s wort. Nếu bạn uống rượu, hãy nhớ hỏi về bất kỳ tương tác tiềm ẩn nào mà nó có thể có với thuốc của bạn.
Ngoài tác dụng phụ, thuốc chống trầm cảm cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người. Tìm kiếm sự điều trị y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như khó thở hoặc sưng tấy ở mặt, lưỡi hoặc cổ họng.