Tăng tiết mỡ máu là gì?
Bạn có thể không nghĩ nhiều về thành phần của phân. Phần lớn là nước và phần còn lại là sự kết hợp của:
- vi khuẩn
- chất béo
- chất xơ
- chất nhầy
- chất đạm
- muối
- các lớp lót tế bào khác nhau
Quá nhiều chất béo trong phân của bạn được gọi là tăng tiết mỡ.
Nó có thể là một dấu hiệu của chứng kém hấp thu. Điều này có nghĩa là cơ thể bạn không hấp thụ chất dinh dưỡng đúng cách hoặc không tạo ra các enzym hoặc mật cần thiết để tiêu hóa thức ăn một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang gặp phải tình trạng tăng tiết mỡ máu, hãy hẹn gặp bác sĩ để nói chuyện. Họ có thể giúp bạn tìm ra nguyên nhân cơ bản và đề xuất các lựa chọn điều trị.
Các triệu chứng của tăng tiết mỡ máu là gì?
Nếu bạn bị tăng tiết mỡ máu, phân của bạn sẽ:
- cồng kềnh
- nhợt nhạt
- mùi hôi
Chúng có xu hướng nổi bởi vì chúng có hàm lượng khí cao hơn.
Phân cũng có xu hướng được bao phủ bởi một lớp màng nhờn. Bạn thậm chí có thể nhìn thấy những giọt dầu trong nước bên trong bồn cầu.
Tăng tiết mỡ chỉ là một trong số các triệu chứng phổ biến của chứng kém hấp thu. Những người khác bao gồm:
- chuột rút ở bụng
- bệnh tiêu chảy
- khí ga
- khó tiêu
- giảm cân
Nguyên nhân gây tăng tiết mỡ?
Quá nhiều chất béo trong phân cho thấy hệ tiêu hóa của bạn đang không phân hủy thức ăn một cách đầy đủ. Cơ thể của bạn có thể không hấp thụ các phần hữu ích của thực phẩm bạn ăn, bao gồm cả chất béo trong chế độ ăn uống.
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của chứng kém hấp thu là xơ nang. Đây là một tình trạng di truyền ảnh hưởng đến tuyến mồ hôi và chất nhờn, cũng như các cơ quan khác nhau trong cơ thể bạn.
Một nguyên nhân khác gây ra tình trạng kém hấp thu có thể dẫn đến tăng tiết mỡ là viêm tụy mãn tính. Viêm tụy là tình trạng viêm tụy, một cơ quan gần dạ dày của bạn. Nó giải phóng các enzym để giúp bạn tiêu hóa chất béo, protein và carbohydrate trong ruột non của bạn.
Phân béo cũng là một triệu chứng của suy tuyến tụy ngoại tiết (EPI). EPI là tình trạng tuyến tụy của bạn không tạo ra hoặc giải phóng đủ các enzym cần thiết để giúp hệ tiêu hóa phân hủy thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
Với EPI, tăng tiết mỡ xảy ra khi hệ tiêu hóa của bạn loại bỏ quá nhiều chất béo thay vì hấp thụ chúng. Điều này thường xảy ra khi các enzym tiêu hóa chất béo trong tuyến tụy của bạn giảm xuống còn 5 đến 10 phần trăm mức điển hình.
Một số nguyên nhân khác gây ra chứng kém hấp thu bao gồm:
- Suy tuyến mật: sự tắc nghẽn trong các ống dẫn mật (một chất lỏng giúp cơ thể bạn tiêu hóa và loại bỏ một số chất thải nhất định) từ gan đến túi mật của bạn
- Bệnh Celiac: khi bạn nhạy cảm với gluten, một loại protein trong lúa mì và một số loại ngũ cốc khác
- Bệnh Crohn: một trong một số bệnh có nhãn bệnh viêm ruột, tình trạng viêm đường tiêu hóa của bạn
- Không dung nạp lactose: không có khả năng tiêu hóa đường trong các sản phẩm sữa vì bạn thiếu enzyme lactase
- Bệnh Whipple: một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn trong hệ tiêu hóa của bạn ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn phân hủy chất béo và carbohydrate
Bệnh tăng tiết mỡ máu được chẩn đoán như thế nào?
Nếu bạn nhận thấy phân của bạn nổi và có vẻ nhờn, nhạt và có mùi hôi bất thường, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Điều này đặc biệt đúng nếu bạn có các triệu chứng kém hấp thu khác, chẳng hạn như giảm cân hoặc chuột rút.
Ngoài việc xem xét tiền sử bệnh và các triệu chứng của bạn, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu hai xét nghiệm phổ biến cho bệnh tăng tiết mỡ máu. Một là xét nghiệm định tính chất béo trong phân; còn lại là xét nghiệm định lượng chất béo trong phân.
Kiểm tra định tính
Thử nghiệm định tính đo số lượng giọt chất béo (giọt) trong một mẫu phân.
Mức độ điển hình là ít hơn 50 hạt cầu chất béo trung tính và ít hơn 100 hạt cầu chất béo axit béo, cả hai đều được nhìn thấy dưới kính hiển vi.
Kiểm tra định lượng
Đối với xét nghiệm định lượng, bạn phải thu thập mẫu phân trong khoảng thời gian từ 2 đến 4 ngày. Tất cả các mẫu sau đó được nghiên cứu để xác định tổng lượng chất béo trong phân mỗi ngày.
Kết quả xét nghiệm trung bình sẽ cho thấy từ 2 đến 7 gam mỗi 24 giờ đối với người lớn, với chất béo chiếm ít hơn 20 phần trăm mẫu phân rắn.
Đối với trẻ sơ sinh, nên có ít hơn 1 gam mỗi 24 giờ. Đối với trẻ bú bình, chất béo nên chiếm 30 đến 50 phần trăm trong mẫu phân. Đối với trẻ bú sữa mẹ, kết quả bình thường dao động từ 10 đến 40 phần trăm.
Thử nghiệm D-xylose
Bác sĩ của bạn cũng có thể đề nghị xét nghiệm hấp thụ D-xylose. Đây là một xét nghiệm khác được thực hiện khi nghi ngờ kém hấp thu.
D-xylose là một loại đường. Xét nghiệm này đo nồng độ D-xylose trong máu hoặc nước tiểu của bạn.
Các bài kiểm tra khác
Bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm khác để chẩn đoán.
Ví dụ, nếu bạn có các triệu chứng sau khi ăn lúa mì, bác sĩ có thể làm các xét nghiệm cụ thể để kiểm tra bệnh celiac. Điều này cũng đúng đối với chứng không dung nạp lactose và các nguyên nhân tiềm ẩn khác.
Điều trị tăng tiết mỡ máu như thế nào?
Điều trị chứng tăng tiết mỡ thực sự là điều trị nguyên nhân cơ bản hoặc các nguyên nhân gây ra tình trạng này. Và bởi vì kém hấp thu có thể có nhiều nguyên nhân, điều quan trọng là phải có được một chẩn đoán đáng tin cậy.
Đối với các nguyên nhân liên quan đến chế độ ăn uống, điều trị thường là tránh các loại thực phẩm gây ra các triệu chứng của bạn.
Ví dụ: nếu bạn không dung nạp lactose, bạn sẽ cần tránh các sản phẩm sữa hoặc có thể tiêu thụ chúng với liều lượng rất nhỏ. Điều này sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chứng không dung nạp lactose của bạn.
Đối với bệnh celiac, tránh lúa mì và các loại thực phẩm khác có chứa gluten sẽ là cách điều trị hiệu quả nhất.
EPI thường được điều trị bằng thuốc, thay đổi chế độ ăn uống và bổ sung dinh dưỡng. Kế hoạch điều trị của bạn sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng của bạn và nguyên nhân đằng sau EPI của bạn.
Đối với các nguyên nhân như xơ nang hoặc viêm tụy mãn tính, thuốc và thay đổi lối sống sẽ là cần thiết.