Chúng tôi bao gồm các sản phẩm mà chúng tôi nghĩ là hữu ích cho độc giả của chúng tôi. Nếu bạn mua thông qua các liên kết trên trang này, chúng tôi có thể kiếm được một khoản hoa hồng nhỏ. Đây là quy trình của chúng tôi.
Sữa và các lựa chọn thay thế sữa
Cách đây không lâu, thứ duy nhất bạn có thể mong đợi để đánh chìm ngũ cốc của mình là sữa bò nguyên chất. Hiện nay, sữa bò có đủ loại: sữa nguyên chất, 2 phần trăm, 1 phần trăm, tách béo (không có chất béo) và thậm chí cả sữa không chứa lactose.
Đối với những người lo lắng về chế độ ăn uống hoặc dị ứng, cũng có những lựa chọn thay thế cho sữa bò. “Sữa” hạnh nhân, đậu nành, gạo và dừa là những lựa chọn thay thế sữa có nguồn gốc thực vật phổ biến. Chúng thậm chí còn trở nên sẵn có hơn trong các cửa hàng trên khắp Hoa Kỳ.
Có những lựa chọn thay thế sữa bò khác như sữa dê hoặc sữa yến mạch có thể là một lựa chọn tốt khác cho một số người.
Mỗi loại sữa đều có ưu và nhược điểm, tùy thuộc vào chế độ ăn uống, sức khỏe, nhu cầu dinh dưỡng hay sở thích của mỗi người.
Ví dụ, một số người có thể không dung nạp được sữa từ sữa và có thể cần phải chọn một loại thực phẩm thay thế có nguồn gốc từ thực vật.
Ngoài ra, những người có thể cần tăng cường lượng calo và chất dinh dưỡng của họ có thể chọn sữa nguyên chất, là một nguồn tập trung protein, chất béo và calo.
Tuy nhiên, các loại sữa như sữa tươi nguyên kem và sữa dừa nguyên chất rất giàu chất béo và calo, điều này cần được lưu ý nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồ uống có hàm lượng calo thấp hơn. Sữa bò nguyên chất chứa nhiều calo và chất béo bão hòa hơn bất kỳ loại sữa nào khác, ngoài sữa dê.
Xem xét sự khác biệt của các loại sữa phổ biến này để xác định loại sữa nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Với tất cả các loại, hãy chọn phiên bản không đường. Sữa và các loại sữa thay thế có thể tăng gấp đôi lượng đường nếu chúng được làm ngọt bằng các loại đường bổ sung.
Sữa và các lựa chọn thay thế sữa: So sánh dinh dưỡng trên 8 ounce chất lỏng
Sữa bò
Sữa nguyên kem có hàm lượng chất béo cao nhất trong các loại sữa. Một cốc chứa khoảng:
- 150 calo
- 12 gam carbohydrate ở dạng lactose (đường sữa)
- 8 gam chất béo
- 8 gam protein
Không có thành phần tự nhiên nào của sữa bị loại bỏ. Như bạn có thể thấy, sữa nguyên chất có nhiều protein tự nhiên, chất béo và canxi. Sữa bán ở Hoa Kỳ cũng thường được tăng cường vitamin A và vitamin D.
Mua sữa bò nguyên chất tại đây.
Các loại sữa bò khác có cùng lượng carbohydrate và protein, với một số hoặc tất cả chất béo đã được loại bỏ. Trong khi sữa nguyên chất có 150 calo trong một cốc, sữa 1 phần trăm có 110 calo và sữa tách béo chỉ có 80 calo.
Sữa không béo có lượng calo thấp hơn đáng kể so với sữa nguyên chất. Tuy nhiên, việc loại bỏ chất béo sẽ làm giảm lượng chất dinh dưỡng nhất định trong sữa, bao gồm cả vitamin E và K.
Sữa không có đường lactose được xử lý để phá vỡ đường lactose, một loại đường tự nhiên có trong các sản phẩm sữa.
Sữa không chứa đường lactose cũng là một nguồn cung cấp protein, canxi, vitamin và khoáng chất. Tổng hàm lượng chất béo bão hòa và chất béo bão hòa của sữa không có lactose khác nhau, vì nó có 2 phần trăm, 1 phần trăm và các loại không có chất béo.
Mua sữa không chứa lactose tại đây.
Ưu điểm của sữa bò
- Sữa nguyên kem có thể cung cấp protein thiết yếu, thêm calo từ chất béo, cũng như vitamin và khoáng chất.
- Các phiên bản không chứa lactose có sẵn cho những người không dung nạp lactose.
- Sữa bò, bao gồm các lựa chọn được cho ăn cỏ và tiệt trùng bằng nhiệt độ thấp, được bán rộng rãi trong các cửa hàng tạp hóa và cửa hàng tiện lợi.
Nhược điểm của sữa bò
- Sữa nguyên kem có nhiều calo và chất béo.
- Nhiều người không dung nạp lactose, một loại đường có trong sữa.
- Một số người có những lo ngại về đạo đức về các hoạt động chăn nuôi bò sữa hiện đại.
Sữa hạnh nhân
Sữa hạnh nhân được làm từ hạnh nhân xay và nước lọc. Nó cũng có thể chứa tinh bột và chất làm đặc để cải thiện độ đặc và thời hạn sử dụng.
Những người bị dị ứng với hạnh nhân hoặc các loại hạt nên tránh sữa hạnh nhân.
Sữa hạnh nhân thường có hàm lượng calo thấp hơn các loại sữa khác, miễn là không có đường. Nó cũng không chứa chất béo bão hòa và không có lactose tự nhiên.
Mỗi cốc, sữa hạnh nhân không đường có:
- khoảng 30 đến 60 calo
- 1 gam carbohydrate (các loại ngọt có nhiều hơn)
- 3 gam chất béo
- 1 gam protein
Mặc dù hạnh nhân là một nguồn cung cấp protein dồi dào, nhưng sữa hạnh nhân thì không. Sữa hạnh nhân cũng không phải là nguồn cung cấp canxi dồi dào. Tuy nhiên, nhiều nhãn hiệu sữa hạnh nhân được bổ sung thêm canxi, vitamin A và vitamin D.
Mua sữa hạnh nhân tại đây.
Ưu điểm của sữa hạnh nhân
- Nó ít calo.
- Nó thường được tăng cường để trở thành nguồn cung cấp canxi, vitamin A và vitamin D.
- Nó thuần chay và không chứa lactose tự nhiên.
Nhược điểm của sữa hạnh nhân
- Nó không phải là một nguồn protein tốt.
- Nó có thể chứa carrageenan, có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa ở một số người.
- Có một số lo ngại về môi trường về lượng nước được sử dụng để nuôi trồng hạnh nhân.
Sữa đậu nành
Sữa đậu nành được làm từ đậu nành và nước lọc. Giống như các lựa chọn thay thế sữa có nguồn gốc thực vật khác, nó có thể chứa chất làm đặc để cải thiện độ đặc và thời hạn sử dụng.
Một cốc sữa đậu nành không đường có:
- khoảng 80 đến 100 calo
- 4 gam carbohydrate (các loại ngọt có nhiều hơn)
- 4 gam chất béo
- 7 gam protein
Vì có nguồn gốc từ thực vật nên sữa đậu nành tự nhiên không chứa cholesterol và ít chất béo bão hòa. Nó cũng không chứa lactose.
Đậu nành và sữa đậu nành là nguồn cung cấp protein, canxi (khi được tăng cường) và kali.
Dưới đây là tuyển chọn các loại sữa đậu nành để thử.
Ưu điểm của sữa đậu nành
- Nó là một nguồn cung cấp kali dồi dào và có thể được tăng cường bằng vitamin A, B-12 và D, cũng như canxi.
- Nó chứa nhiều protein như sữa bò nhưng lại ít calo hơn sữa nguyên chất và tương đương với lượng calo trong sữa 1 phần trăm hoặc 2 phần trăm.
- Nó chứa rất ít chất béo bão hòa.
Nhược điểm của sữa đậu nành
- Đậu nành là một chất gây dị ứng phổ biến cho cả người lớn và trẻ em.
- Hầu hết đậu nành được sản xuất tại Hoa Kỳ đều có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen, đây là một mối lo ngại đối với một số người.
Sữa gạo
Sữa gạo được làm từ gạo xay và nước. Cũng như các loại sữa thay thế khác, nó thường chứa các chất phụ gia để cải thiện tính nhất quán và độ ổn định của thời hạn sử dụng.
Đây là sản phẩm sữa ít có khả năng gây dị ứng nhất. Điều đó làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho những người không dung nạp lactose hoặc dị ứng với sữa, đậu nành hoặc các loại hạt.
Sữa gạo chứa nhiều carbohydrate nhất trong mỗi cốc, cung cấp khoảng:
- 120 calo
- 22 gam carbohydrate
- 2 gam chất béo
- ít protein (dưới 1 gam)
Mặc dù sữa gạo có thể được tăng cường canxi và vitamin D, nhưng nó không phải là nguồn tự nhiên của cả hai loại sữa này, giống như sữa đậu nành và sữa hạnh nhân. Gạo cũng được chứng minh là có hàm lượng asen vô cơ cao hơn.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) khuyến cáo không chỉ dựa vào gạo và các sản phẩm từ gạo, đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh, trẻ em và phụ nữ mang thai.
Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ cũng có quan điểm tương tự, đề nghị tập trung vào nhiều loại thực phẩm và tránh chỉ phụ thuộc vào gạo hoặc các sản phẩm từ gạo.
Mua sữa gạo trực tuyến.
Ưu điểm của sữa gạo
- Đây là loại sữa ít gây dị ứng nhất trong số các loại sữa thay thế.
- Nó có thể được tăng cường để trở thành một nguồn cung cấp canxi, vitamin A và vitamin D.
- Sữa gạo ngọt tự nhiên hơn các loại sữa thay thế khác.
Nhược điểm của sữa gạo
- Nó chứa nhiều carbohydrate, vì vậy nó là sự lựa chọn ít được mong đợi nhất cho những người mắc bệnh tiểu đường.
- Nó không phải là một nguồn protein tốt.
- Ăn quá nhiều sản phẩm từ gạo có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe trẻ sơ sinh và trẻ em do hàm lượng arsen vô cơ.
Sữa dừa
Nước cốt dừa được làm từ nước lọc và nước cốt dừa, được làm từ cùi dừa già được nạo. Mặc dù tên gọi của nó, dừa thực sự không phải là một loại hạt, vì vậy những người bị dị ứng với hạt nên có thể ăn nó một cách an toàn.
Nước cốt dừa được gọi chính xác hơn là “nước giải khát nước cốt dừa” vì nó là một sản phẩm loãng hơn so với loại nước cốt dừa được sử dụng trong nấu ăn, thường được bán trong lon.
Cũng như các loại sữa thay thế từ thực vật khác, nước cốt dừa thường chứa thêm chất làm đặc và các thành phần khác.
Nước cốt dừa chứa nhiều chất béo hơn các loại sữa thay thế khác. Mỗi cốc nước giải khát sữa dừa không đường chứa:
- khoảng 50 calo
- 2 gam carbohydrate
- 5 gam chất béo
- 0 gam protein
Nước giải khát sữa dừa không tự nhiên chứa canxi, vitamin A hoặc vitamin D. Tuy nhiên, nó có thể được tăng cường với những chất dinh dưỡng này.
Mua nước cốt dừa tại đây.
Ưu điểm của nước cốt dừa
- Nước cốt dừa an toàn cho hầu hết những người bị dị ứng với các loại hạt.
- Nó có thể được tăng cường để trở thành một nguồn cung cấp canxi, vitamin A và vitamin D.
Nhược điểm của nước cốt dừa
- Nó không phải là một nguồn protein tốt.
- Nó có thể chứa carrageenan, có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa ở một số người.