Tổng quat
Bromelain là một hỗn hợp enzyme tiêu hóa protein có nguồn gốc từ thân, quả và nước ép của cây dứa. Nó có lịch sử lâu đời hàng thế kỷ được sử dụng để điều trị bệnh, chủ yếu ở khắp Trung và Nam Mỹ.
Nó hiện được phân loại là thực phẩm chức năng và thường được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn (GRAS).
Bromelain có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. Mọi người sử dụng bromelain tại chỗ, để tẩy da chết do bỏng, và dùng đường uống, để giảm viêm và sưng - đặc biệt là ở đường mũi.
Bromelain cũng được sử dụng như một chất hỗ trợ tiêu hóa, điều trị viêm xương khớp và giảm đau nhức ở các cơ bị đau nhức.
Dạng và liều lượng
Bromelain có thể được mua ở dạng viên nén hoặc viên nén để uống. Nó cũng có sẵn dưới dạng kem để sử dụng tại chỗ. Mặc dù nó được chiết xuất từ dứa, nhưng ăn dứa hoặc uống nước ép của nó không cung cấp một liều lượng đủ lớn để có hiệu quả.
Khi sử dụng bromelain, điều quan trọng là phải thảo luận về việc sử dụng nó với bác sĩ của bạn và làm theo hướng dẫn dùng thuốc được cung cấp.
Bromelain được đo bằng đơn vị tiêu hóa gelatin (GDU) trên gam. Liều từ 80-400 miligam mỗi khẩu phần, hai đến ba lần mỗi ngày. Bác sĩ có thể khuyến nghị bạn dùng bromelain trong bữa ăn để hỗ trợ tiêu hóa hoặc khi bụng đói để giảm viêm.
Lợi ích sức khỏe tiềm năng
Bromelain và những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó đã được nghiên cứu rộng rãi trên nhiều lĩnh vực. Bao gồm các:
Viêm xương khớp
Một đánh giá về các nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng các đặc tính chống viêm và giảm đau của bromelain làm cho nó trở thành một phương pháp điều trị hiệu quả đối với các cơn đau, sưng mô mềm và cứng khớp liên quan đến viêm xương khớp.
Bài đánh giá tập trung vào hiệu quả của bromelain trong điều trị viêm khớp đầu gối và vai. Các nghiên cứu được phân tích khác nhau đáng kể về liều lượng. Những cải thiện đã được tìm thấy ở một số người tham gia nghiên cứu được cho 400 mg bromelain, hai lần mỗi ngày.
Bệnh tim mạch
Một bản tóm tắt báo cáo rằng bromelain có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh tim mạch, chẳng hạn như bệnh động mạch ngoại vi, đột quỵ, đau tim và huyết áp cao.
Bromelain ức chế khả năng kết dính hoặc kết tụ của các tiểu cầu trong máu với nhau. Điều này có thể giúp giảm sự hình thành cục máu đông và các biến cố tim mạch.
Bệnh hen suyễn
Kết quả của một nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng tác dụng chống viêm của bromelain có thể có lợi cho những người bị hen suyễn hoặc các dạng bệnh dị ứng đường thở khác.
Viêm xoang mãn tính (viêm tê giác mũi mãn tính)
Một nghiên cứu thí điểm cho thấy viên nén bromelain có hiệu quả trong việc giảm sưng, tắc nghẽn và các triệu chứng khác liên quan đến viêm xoang mãn tính. Những người tham gia nghiên cứu được cung cấp bromelain hàng ngày trong thời gian 3 tháng.
Viêm ruột kết
Một nghiên cứu trên động vật cho thấy bromelain trái cây tinh khiết làm giảm viêm và chữa lành vết loét niêm mạc do bệnh viêm ruột ở chuột.
Bỏng
Một nghiên cứu đánh giá cho thấy rằng bromelain, khi được sử dụng như một loại kem bôi ngoài da, có hiệu quả cao trong việc loại bỏ an toàn các mô bị tổn thương khỏi vết thương và vết bỏng độ hai và độ ba.
Ung thư
Một nghiên cứu năm 2010 chỉ ra rằng bromelain có triển vọng trong việc chống lại bệnh ung thư. Bromelain có thể có khả năng tác động tích cực đến sự phát triển của tế bào ung thư và nó có thể giúp kiểm soát các con đường quan trọng hỗ trợ bệnh ác tính.
Tác dụng phụ và rủi ro
Như với tất cả các chất bổ sung, điều quan trọng là phải thảo luận về bromelain với bác sĩ của bạn trước khi sử dụng nó. Bromelain có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ ở một số người, đặc biệt là khi dùng liều cao. Bao gồm các:
- bệnh tiêu chảy
- buồn nôn
- nôn mửa
- chảy máu kinh nguyệt nặng hơn bình thường
Tránh sử dụng bromelain nếu bạn dùng thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như Warfarin, Pradaxa và những loại khác. Bromelain có thể có tác dụng chống kết tập tiểu cầu trong máu, làm tăng khả năng chảy máu quá mức. Vì lý do này, điều quan trọng là tránh sử dụng bromelain trước và sau khi phẫu thuật.
Những người bị dị ứng với dứa không nên sử dụng bromelain hoặc với các chất khác có thể gây ra phản ứng dị ứng ở những người dị ứng với dứa (phản ứng chéo). Những chất này bao gồm:
- cỏ phấn hoa
- mủ cao su
- rau cần tây
- thì là
- cà rốt
- lúa mì
Tương tác
Thuốc chống đông máu
Bromelain sẽ làm chậm thời gian đông máu, vì vậy nếu bạn đang sử dụng chất làm loãng máu, điều này cũng làm chậm thời gian đông máu, bạn có thể bị bầm tím hoặc chảy máu nhiều hơn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị chảy máu hoặc bầm tím nhiều hơn.
Thuốc làm loãng máu bao gồm:
- Warfarin
- Aspirin
- Clopidogrel (Plavix)
- Diclofenac (Voltaren, Cataflam, những loại khác)
- Ibuprofen (Advil, Motrin, những loại khác)
- Naproxen (Anaprox, Naprosyn, các loại khác)
- Dalteparin (Fragmin)
- Enoxaparin (Lovenox)
- Heparin
- Warfarin (Coumadin)
Thuốc kháng sinh
Bromelain có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn hấp thụ thuốc kháng sinh. Ví dụ, nó có thể làm tăng lượng amoxicillin hoặc tetracyline được cơ thể hấp thụ. Dùng bromelain cùng lúc với amoxicillin hoặc tetracyline có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của amoxicillin hoặc tetracycline.
Thuốc an thần
Bromelain có thể làm cho thuốc an thần mạnh hơn, bao gồm:
- thuốc chống động kinh, chẳng hạn như phenytoin (Dilantin) và axit valproic (Depakote)
- thuốc an thần
- benzodiazepine, chẳng hạn như alprazolam (Xanax) và diazepam (Valium)
- thuốc để điều trị chứng mất ngủ, chẳng hạn như zolpidem (Ambien), zaleplon (Sonata), eszopiclone (Lunesta) và ramelteon (Rozerem)
- thuốc chống trầm cảm ba vòng, chẳng hạn như amitriptyline (Elavil)
- rượu
Điều này cũng đúng với các loại thảo mộc có tác dụng an thần như valerian, kava và catnip.
Lấy đi
Bromelain là một chất tự nhiên có nguồn gốc từ dứa. Nó đã được nghiên cứu rộng rãi và có thể có tác động tích cực, đáng kể đối với nhiều tình trạng sức khỏe, bao gồm bỏng, viêm xương khớp và ung thư.
Thảo luận về việc sử dụng bromelain với bác sĩ của bạn, đặc biệt nếu bạn dùng thuốc theo toa.