Virus là những vi khuẩn nhỏ, có khả năng lây nhiễm. Về mặt kỹ thuật, chúng là ký sinh trùng vì chúng cần tế bào chủ để sinh sản. Khi xâm nhập, vi rút sử dụng các thành phần của tế bào chủ để hoàn thành vòng đời của nó.
Một số vi rút có thể gây ra hoặc góp phần vào sự phát triển của ung thư. Những vi rút này được gọi là vi rút gây ung thư.
Không giống như các loại vi rút khác, chẳng hạn như vi rút cúm, gây nhiễm trùng cấp tính, vi rút gây ung thư thường gây nhiễm trùng dai dẳng và lâu dài.
Người ta ước tính rằng vi rút chiếm khoảng 20% các bệnh ung thư. Và có thể có nhiều vi-rút gây ung thư hơn mà các chuyên gia chưa biết đến.
1. Virus Epstein-Barr (EBV)
EBV là một loại vi rút herpes. Bạn có thể quen với nó như là nguyên nhân của bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, hoặc đơn nhân.
EBV thường lây lan qua nước bọt. Nó có thể lây nhiễm khi ho, hắt hơi và tiếp xúc gần gũi, chẳng hạn như hôn hoặc dùng chung vật dụng cá nhân.
Virus cũng có thể lây lan qua máu và tinh dịch. Điều này có nghĩa là bạn có thể gặp phải nó qua quan hệ tình dục, truyền máu hoặc cấy ghép nội tạng.
Hầu hết các trường hợp nhiễm EBV xảy ra trong thời thơ ấu, mặc dù không phải tất cả những người nhiễm virus đều có triệu chứng. Khi bạn đã mắc bệnh, nó sẽ tồn tại trong cơ thể bạn cho đến hết cuộc đời. Nhưng cuối cùng nó vẫn nằm im trong cơ thể bạn.
Các đột biến xảy ra trong tế bào do nhiễm EBV có thể góp phần gây ra một số bệnh ung thư hiếm gặp, bao gồm:
- Bệnh ung thư hạch của Burkitt
- ung thư vòm họng
- Bệnh ung thư gan
- ung thư dạ dày
2. Virus viêm gan B (HBV)
HBV gây ra bệnh viêm gan siêu vi. Viêm gan là tình trạng gan bị viêm. Nhiều người nhiễm HBV tiếp tục hồi phục sau khi bị nhiễm trùng cấp tính. Tuy nhiên, một số phát triển thành nhiễm HBV mãn tính (dài hạn).
Vi rút lây lan qua chất dịch cơ thể, bao gồm máu, tinh dịch và dịch tiết âm đạo.
Những cách lây nhiễm phổ biến có thể xảy ra bao gồm:
- có hoạt động tình dục không được bảo vệ với người có vi rút
- dùng chung kim tiêm
- dùng chung đồ dùng cá nhân có thể dính máu, bao gồm dao cạo râu và bàn chải đánh răng
- truyền vi-rút cho trẻ sơ sinh trong khi sinh, nếu mẹ có HBV
Nhiễm HBV mãn tính dẫn đến viêm và tổn thương gan, là những yếu tố nguy cơ gây ung thư gan.
3. Virus viêm gan C (HCV)
Giống như HBV, HCV cũng gây ra bệnh viêm gan siêu vi.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, HCV ít có khả năng gây ra các triệu chứng hơn HBV. Nhưng nó có nhiều khả năng gây ra nhiễm trùng mãn tính. Kết quả là, một số người có thể bị nhiễm HCV mà không biết.
HCV lây lan giống như cách HBV lây lan. Tuy nhiên, hoạt động tình dục dường như ít phổ biến hơn một chút trong việc lây truyền HCV.
Tương tự như HBV, nhiễm HCV mãn tính có thể dẫn đến tình trạng viêm và tổn thương gan kéo dài, làm tăng nguy cơ ung thư gan của một người.
4. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
HIV là một loại virus retrovirus có thể dẫn đến sự phát triển của bệnh AIDS.
HIV lây nhiễm và phá hủy các tế bào trong hệ thống miễn dịch được gọi là tế bào T trợ giúp. Khi số lượng các tế bào này suy giảm, hệ thống miễn dịch gặp khó khăn hơn trong việc chống lại nhiễm trùng.
HIV lây lan qua các chất dịch cơ thể, bao gồm máu, tinh dịch và dịch âm đạo.
Một số cách lây truyền có thể xảy ra bao gồm:
- hoạt động tình dục không được bảo vệ với người có vi rút
- dùng chung kim tiêm
- dùng chung đồ dùng cá nhân có thể dính máu, bao gồm dao cạo râu và bàn chải đánh răng
- truyền vi rút cho trẻ sơ sinh trong khi sinh, nếu người mẹ nhiễm HIV
Điều quan trọng cần lưu ý là HIV không tự gây ung thư. Hệ thống miễn dịch rất quan trọng trong cả việc chống lại nhiễm trùng và tìm kiếm và tấn công các tế bào ung thư.
Sự suy yếu của hệ thống miễn dịch do nhiễm HIV có thể làm tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư, chẳng hạn như sarcoma Kaposi, u lympho không Hodgkin và ung thư cổ tử cung.
5. Virus herpes ở người 8 (HHV-8)
Đôi khi bạn có thể thấy HHV-8 được gọi là virus herpes liên quan đến sarcoma Kaposi (KSHV). Giống như EBV, nó là một loại vi rút herpes.
Nhiễm HHV-8 là rất hiếm. Người ta ước tính rằng ít hơn 10 phần trăm người ở Hoa Kỳ bị nhiễm trùng.
HHV-8 chủ yếu lây lan qua nước bọt, mặc dù nó cũng có thể lây truyền qua quan hệ tình dục, cấy ghép nội tạng và truyền máu.
Nó gây ra một loại ung thư hiếm gặp gọi là Kaposi sarcoma. Ung thư này ảnh hưởng đến niêm mạc của mạch máu và mạch bạch huyết. HHV-8 có thể được tìm thấy trong các tế bào của các mô này.
Thông thường, hệ thống miễn dịch giữ cho vi rút trong tầm kiểm soát. Do đó, hầu hết những người bị nhiễm trùng không có bất kỳ triệu chứng hoặc phát triển Kaposi sarcoma.
Tuy nhiên, những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như do HIV, có nguy cơ phát triển Kaposi sarcoma cao hơn. Điều này là do hệ thống miễn dịch của họ có thể không kiểm soát được HHV-8.
6. Vi rút u nhú ở người (HPV)
Theo Viện Ung thư Quốc gia, có hơn 200 loại HPV. Một số loại gây ra mụn cóc hình thành trên da, trong khi những loại khác gây ra mụn cóc hình thành trên bộ phận sinh dục, cổ họng hoặc hậu môn. Tuy nhiên, nhiễm HPV không phải lúc nào cũng có thể gây ra các triệu chứng.
Nhiều loại HPV lây lan qua tiếp xúc da kề da khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng. Vì vi-rút có thể lây lan qua tiếp xúc qua da nên việc sử dụng bao cao su và dụng cụ đánh răng có thể làm giảm cơ hội lây truyền, nhưng không hoàn toàn ngăn chặn được.
Nhiều người bị nhiễm vi rút HPV cuối cùng đã khỏi bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nhiễm HPV lâu dài có thể dẫn đến những thay đổi tế bào có thể góp phần phát triển một số bệnh ung thư, bao gồm cả những bệnh sau:
- cổ tử cung
- âm đạo
- âm môn
- dương vật
- hậu môn
- hầu họng
Các chủng HPV có thể gây ra các bệnh ung thư này được gọi là HPVs nguy cơ cao. Có 14 chủng HPV nguy cơ cao, mặc dù HPV16 và HPV18 là nguyên nhân gây ra hầu hết các bệnh ung thư.
7. Virus bạch huyết T ở người (HTLV)
Giống như HIV, HTLV cũng là một loại virus retrovirus. Nó phổ biến hơn bên ngoài Hoa Kỳ ở các khu vực như Nhật Bản, Caribe, Châu Phi, Trung Đông và Nam Mỹ.
HTLV lây lan qua đường máu. Các phương tiện lây truyền tiềm năng bao gồm:
- hoạt động tình dục không được bảo vệ
- sinh con
- cho con bú
- chia sẻ kim
- truyền máu
Là một retrovirus, một phần của vòng đời HTLV liên quan đến việc tích hợp các gen của virus vào gen của tế bào chủ. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách tế bào phát triển hoặc biểu hiện gen của nó và có thể dẫn đến ung thư.
Nhiều người bị nhiễm HTLV không có triệu chứng. Tuy nhiên, nhiễm HTLV có liên quan đến một loại ung thư tích cực gọi là ung thư bạch cầu cấp tính / ung thư hạch bạch huyết (ATL). Người ta ước tính rằng 2 đến 5 phần trăm những người có vi-rút sẽ phát triển ATL.
8. Merkel cell polyomavirus (MCV)
MCV là một loại virus mới được phát hiện gần đây. Hầu hết mọi người nhiễm vi-rút trong thời thơ ấu và không có bất kỳ triệu chứng nào.
Không rõ MCV lây truyền như thế nào, các chuyên gia cho rằng tiếp xúc da kề da có thể là thủ phạm, cùng với việc tiếp xúc với các vật thể hoặc bề mặt bị ô nhiễm.
MCV lần đầu tiên được xác định trong các mẫu tế bào của một loại ung thư được gọi là ung thư biểu mô tế bào Merkel, một loại ung thư da hiếm gặp. Hiện nay người ta tin rằng MCV gây ra gần như tất cả các trường hợp ung thư biểu mô tế bào Merkel.
Virus gây ung thư như thế nào?
Vi rút gây ung thư có thể gây ung thư thông qua các cơ chế khác nhau, có thể bao gồm:
- sự thay đổi của các gen tế bào, do đột biến hoặc bằng cách can thiệp vào cách các gen được biểu hiện
- ngăn chặn hoặc phá vỡ hệ thống miễn dịch
- gây viêm nhiễm lâu dài
Điều quan trọng cần nhớ là không phải tất cả các trường hợp nhiễm virus đều dẫn đến ung thư. Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc nhiễm vi rút gây ung thư có tiến triển thành ung thư hay không. Chúng có thể bao gồm những thứ như sức khỏe của hệ thống miễn dịch, di truyền và môi trường của bạn.
Ung thư cũng là một căn bệnh phức tạp với nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của nó. Điều này làm cho việc nói rằng một loại vi-rút trực tiếp gây ra ung thư trở nên khó khăn. Chính xác hơn là coi vi rút là một trong những yếu tố góp phần vào sự phát triển của bệnh ung thư.
Mẹo phòng tránh
Có một số điều bạn có thể làm để giảm nguy cơ nhiễm vi rút gây ung thư.
Vắc-xin
Bạn có thể tránh hai loại vi rút gây ung thư bằng cách tiêm chủng:
- Thuốc chủng ngừa HBV được khuyến cáo cho tất cả trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên. Nó cũng được khuyến nghị cho người lớn có thể có nguy cơ nhiễm HBV. Vắc xin được tiêm trong một loạt mũi, vì vậy bạn cần tiêm cả loạt mũi để được bảo vệ toàn diện.
- Thuốc chủng ngừa Gardasil 9 bảo vệ chống lại chín loại HPV, bao gồm bảy loại HPV nguy cơ cao. Nó cũng được cung cấp trong một loạt phim và được khuyến nghị cho trẻ em từ 11 đến 12 tuổi hoặc người lớn từ 26 tuổi trở xuống.
Các mẹo khác
Ngoài việc chủng ngừa, bạn có thể làm một số việc khác để giúp ngăn ngừa nhiễm vi-rút, chẳng hạn như:
- rửa tay thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và trước khi chạm vào mặt, miệng hoặc mũi
- không dùng chung các vật dụng cá nhân có chứa nước bọt hoặc máu, bao gồm cả ly uống nước, bàn chải đánh răng và dao cạo râu
- sử dụng biện pháp bảo vệ hàng rào, chẳng hạn như bao cao su hoặc miếng dán nha khoa, trong hoạt động tình dục
- thường xuyên tầm soát HPV nếu bạn có âm đạo
- thường xuyên được sàng lọc HIV và HCV
- không dùng chung kim tiêm
- thận trọng khi xăm hoặc xỏ khuyên, đảm bảo rằng chỉ sử dụng kim mới, vô trùng
Điểm mấu chốt
Một số vi rút, được gọi là vi rút gây ung thư, có liên quan đến ung thư. Những loại virus này có thể gây đột biến, ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen hoặc dẫn đến viêm mãn tính.
Hãy nhớ rằng bị nhiễm vi rút gây ung thư không có nghĩa là bạn sẽ bị ung thư. Điều đó đơn giản có nghĩa là bạn có thể có nguy cơ cao hơn so với người chưa từng bị nhiễm trùng.